--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắc lợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắc lợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc lợi
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Obtain profit, obtain advantage
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
đắc lợi
:
(cũ) Obtain profit, obtain advantage
+
rân rấn
:
(địa phương) xem dân dấn
+
chancy
:
(thông tục) may rủi, bấp bênh
+
bõ ghét
:
Give vent to one's dislikeChửi cho bõ ghétTo call somebody names to give vent to one's dislike
+
gớm
:
loathsome; disgusting; horriblegớm ghiếcto disgust